BMW là hãng xe sang đến từ nước Đức mang phong cách trẻ trung và lịch lãm, dòng xe BMW cũng như các dòng xe sang của Đức nói chung nhận được sự quan tâm rất lớn từ các khách hàng Việt nam đặc biệt là các bạn trẻ. Cảm giác cầm lái BMW được đánh giá là tuyệt vời top đầu trong các dòng xe.
BMW có nhiều seri xe khác nhau với giá bán từ 1.3 tỷ, dưới đây là bảng giá xe ô tô BMW được BlogXe.vn cập nhật mới theo thời điểm hiện tại
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ BMW TẠI VIỆT NAM
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
BMW 1-Series 2016 | CBU | 1.5 | 8AT | 101.4 | 220 | 1.299.000.000 |
BMW 3-Series 2016 (330i) | CBU | 1998 | 8 AT Steptronic | 185/5200-6500 | 350/1450-4800 | 1.768.000.000 |
BMW 3-Series 2016 (320i) | CBU | 1998 | 8 AT Steptronic | 134/5000 | 270/1250-4500 | 1.439.000.000 |
BMW Series 2 Active Tourer | CBU | 1.5L | 6AT | 101/4400 | 220/1250 4300 | 1.368.000.000 |
BMW X6 2015 | CBU | 2993 | 8AT | 192/4000 | 560/1500 3000 | 3.389.000.000 |
BMW 428i Convertible | CBU | 2.0L | 8 AT | 180 | N/A | 2.898.000.000 |
BMW 420i Coupe | CBU | 2.0L | 8 AT | 135 | N/A | 1.889.000.000 |
BMW X3 xDrive28i | CBU | 2.0L | 8 AT | 180/5000 | N/A | 2.479.000.000 |
BMW X5 xDrive50i | CBU | 4.4L | 8 AT | 300 | N/A | 4.988.000.000 |
BMW X5 xDrive35i | CBU | 3.0L | 8 AT | 225 | N/A | 3.648.000.000 |
BMW X4 xDrive 28i | CBU | 2.0L | 8 AT | 180/5000 | 350 | 2.698.000.000 |
BMW X5 xDrive 30d | CBU | 3.0L | 8AT | 192/4000 | 400/1500 3000 | 3.568.000.000 |
BMW X3 xDrive 20d | CBU | 2.0L | 8AT | 141/4000 | 400/1250 4500 | 2.048.000.000 |
BMW 328i GT | CBU | 2.0L | 8AT | 135/5000 6250 | N/A | 2.048.000.000 |
BMW 320i GT | CBU | 2.0L | 8AT | 135/5000 6250 | N/A | 1.898.000.000 |
BMW X3 xDrive20i 2015 | CBU | 2.0L | 8AT | 137/5.000 | 270/1.250-4.500 | 2.048.000.000 |
BMW 328i | CBU | 2.0L | 6AT | 180 | 350 | 1.768.000.000 |
BMW 320i | CBU | 2.0L | 6AT | 135 | 270 | 1.439.000.000 |
BMW 428i Coupe | CBU | 2.0L | 8AT | 180/5000 6000 | 350/1250 4800 | 2.098.000.000 |
BMW 640i Gran Coupé | CBU | 3.0L V8 | 8AT | 238/5800 6000 | 450/1300 4500 | 3.640.000.000 |
BMW X1 sDrive18i | CBU | 1995 | AT | 150/6400 | 200/3600 | 1.688.000.000 |
BMW Z4 | sDrive Cab 2.0i (CBU) | 1997 | 6 AT | 135/5000 | 270/1250 4500 | 2.448.000.000 |
BMW 5 GT | 528i (CBU) | 2.0L | 6 AT | 180/5000 6000 | 2.798.000.000 | |
BMW 7 Series | 760Li (CBU) | 5972 | 6 AT | 400/5250 | 750/1500 5000 | 6.198.000.000 |
BMW 7 Series | 750Li (CBU) | 4395 | 6 AT | 330/5500 | 600/1750 4500 | 5.188.000.000 |
BMW 7 Series | 730Li (CBU) | 2996 | 6 AT | 190/6600 | 310/2600 3000 | 3.768.000.000 |
BMW 520i | CBU | 1997 | 6 AT | 135/5000 | 270/1250 4500 | 2.036.000.000 |
BMW 528i | CBU | 2996 | 6 AT | 190/6600 | 310/2600 5000 | 2.499.000.000 |
- Bảng giá niêm yết của Hãng, có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật bổ sung. Giá trên là giá bán lẻ đã bao gồm VAT
Nguồn: Blogxe